Chi phí đóng cọc bê tông mới nhất năm 2023 của Cơ Giới và Xây Lắp Hùng Giang. Chúng tôi với nhiều năm hoạt động trong nghề, sẽ mang tới cho quý khách hàng sự tin tưởng tuyệt đối. Cam kết đem đến công trình chất lượng, kết cấu chắc chắn, tiến độ công trình nhanh chóng. Đồng thời, giá đóng cọc bê tông của công ty là cạnh tranh nhất trên thị trường. Chúng tôi có chính sách hậu mãi tốt đối với các công ty nhà thầu, chủ đầu tư.
Thi công đóng cọc BTCT là biện pháp đưa cọc đúc sẵn xuống lòng đất bằng búa đóng. Thiết bị thi công chính là búa đóng (búa thủy lực hoặc búa diesel) được gắn trên giàn treo của máy cơ sở. Các đoạn cọc được nâng lên, gắn vào búa đóng và sau đó được hạ xuống nền đất bằng năng lượng do va chạm giữa búa đóng và đầu cọc. Trong quá trình thi công, độ chối của cọc sẽ được ghi lại và kiểm tra so với yêu cầu kĩ thuật của dự án. Khi cọc đạt độ chối yêu cầu, được xem là đạt tải thiết kế của công trình.
Phục vụ thi công các công trình: cầu, cầu cảng, bến cảng, các công trình nhà cao tầng, móng trụ tuabin điện gió trên biển …
Ảnh thi công Dự án SUN Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Model |
Unit |
HD8 |
HD12 |
HD19 |
HD25 |
HD30 |
HD36 |
HD46 |
HD50 |
HD62 |
HD72 |
HD80 |
|
HD100 |
HD125 |
HD160 |
Impact weight (upper piston) |
kg |
800 |
1280 |
1820 |
2500 |
3000 |
3600 |
4600 |
5000 |
6200 |
7200 |
8000 |
|
10000 |
12500 |
16000 |
Power per stroke |
kN.m |
27.2~12.8 |
43.52~20.48 |
61.88~29.43 |
85~39.2 |
103.32~48.51 |
112.9~56.5 |
156.4~72.13 |
180~80 |
217~108.5 |
244.8~122.4 |
272~176 |
|
340~220 |
425~275 |
516.8~348.8 |
Number of stroke |
L/min |
35~52 |
35~52 |
35~52 |
35~52 |
35~52 |
35~52 |
35~52 |
35~52 |
35~50 |
35~50 |
36~45 |
|
36~45 |
36~45 |
37~45 |
Maximum explosive effect on pile |
kN |
505 |
606 |
686 |
1304 |
1304 |
1695 |
1695 |
1770 |
1800 |
1800 |
2600 |
|
2600 |
3395 |
4485 |
Max. weight suitable on pile |
kg |
3000 |
5000 |
6000 |
7000 |
8000 |
10000 |
15000 |
20000 |
25000 |
27000 |
30000 |
|
40000 |
50000 |
70000 |
Max. rope diameter for trip gear |
mm |
ф20 |
ф20 |
ф20 |
ф22 |
ф22 |
ф25 |
ф25 |
ф25 |
ф25 |
ф25 |
ф30 |
|
ф30 |
ф30 |
ф38 |
|
Fuel Consumption |
|||||||||||||||
Fuel (max) |
L/h |
3.8 |
5 |
6.5 |
9.1 |
10.1 |
12.6 |
16.6 |
16.6 |
19.1 |
20.4 |
26 |
|
29 |
43 |
50 |
Lubrication oil (max) |
L/h |
2.6 |
2.6 |
2.6 |
2.6 |
2.6 |
3 |
3 |
3 |
3 |
3 |
5 |
|
5 |
5 |
5 |
Dưới đây là bảng giá cọc bê tông cốt thép mời quý khách hàng tham khảo.
Điện thoại: 0865476666 - 0865426666
Email: hunggiangjsc@gmail.com
Website: hunggiangjsc.vn